Thông số kỹ thuật
Kích cỡ | Mâm (in) | Độ sâu gai (mm) | Đường kính (mm) | Bề rộng hông lốp (mm) | Tải trong Đơn (Kg-km/h) | Tải trong Đôi (Kg-km/h) | Type |
9R22.5 | 6 | 13 | 965 | 222 | 2060 – 120 | 1950 – 120 | TL |
133/131L |
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Kích cỡ | Mâm (in) | Độ sâu gai (mm) | Đường kính (mm) | Bề rộng hông lốp (mm) | Tải trong Đơn (Kg-km/h) | Tải trong Đôi (Kg-km/h) | Type |
9R22.5 | 6 | 13 | 965 | 222 | 2060 – 120 | 1950 – 120 | TL |
133/131L |
Lốp Xe Tải Kẽm
Lốp Xe Tải Kẽm
Lốp Xe Tải Kẽm
Lốp Xe Tải Kẽm
Lốp Xe Tải Kẽm
Lốp Xe Tải Kẽm
Lốp Xe Tải Kẽm
Lốp Xe Tải Kẽm